Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

méo mó

Academic
Friendly

Từ "méo mó" trong tiếng Việt có nghĩa gốc "không thẳng" hoặc "bị biến dạng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật thể hoặc hình dạng không còn giữ được đường nét ban đầu, bị uốn cong hoặc vẹo đi.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Khi nói đến các vật thể, "méo mó" có thể chỉ những đồ vật như tấm gương, chiếc bàn, hay một bức tranh bị biến dạng.
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh nghề nghiệp hay xã hội, "méo mó" có thể ám chỉ đến việc con người làm theo những thói quen không tốt, không đúng đắn trong công việc hoặc cuộc sống, không sự sáng tạo hay cải tiến.
dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen: "Cái gương này bị méo mó, không thể nhìn thấy mặt mình."
  • Nghĩa bóng: "Trong công việc, nếu chỉ biết làm theo cách , bạn sẽ bị méo mó tư duy không phát triển được."
Biến thể cách sử dụng:
  • "Méo" từ gốc có nghĩa là "không thẳng", thường được dùng để miêu tả một vật thể cụ thể.
  • "Méo mó" hình thức nâng cao hơn, thường mang nghĩa bóng nhiều hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "biến dạng", "vẹo", "không thẳng".
  • Từ gần giống: "méo móm" (cũng chỉ sự biến dạng nhưng thường chỉ hình dạng của vật thể).
  • Từ trái nghĩa: "thẳng", "đúng", "chuẩn".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa nghệ thuật, "méo mó" có thể nói về những tác phẩm nghệ thuật mang tính phản ánh thực tế xã hội, thể hiện sự méo mó trong cách nhìn nhận tư duy của con người.
  • dụ: "Những bức tranh của họa sĩ thể hiện một thế giới méo mó, phản ánh nỗi đau bất công trong xã hội."
  1. Nh. Méo. ngh. 1. Méo mó nghề nghiệp. Hay rập theo những tập quán của nghề nghiệp mình.

Comments and discussion on the word "méo mó"